1 |
nghiệp dĩVốn như thế (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiệp dĩ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghiệp dĩ": . nghiệp dĩ nghiệp dư. Những từ có chứa "nghiệp dĩ" in its definition in Vietna [..]
|
2 |
nghiệp dĩVốn như thế (cũ).
|
3 |
nghiệp dĩNghề nghiệp đã được sắp đặt của số phận.
|
4 |
nghiệp dĩ Vốn như thế (cũ).
|
5 |
nghiệp dĩNghiệp dĩ là những tồn tại cua quá khứ cuả ông cha,tổ tiên để lại truyền từ đời này qua đời khác
|
<< phong nguyệt | nghiệp vụ >> |