Ý nghĩa của từ nghiệp dĩ là gì:
nghiệp dĩ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ nghiệp dĩ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nghiệp dĩ mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

nghiệp dĩ


Vốn như thế (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiệp dĩ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghiệp dĩ": . nghiệp dĩ nghiệp dư. Những từ có chứa "nghiệp dĩ" in its definition in Vietna [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nghiệp dĩ


Vốn như thế (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nghiệp dĩ


Nghề nghiệp đã được sắp đặt của số phận.
lam kiều - 00:00:00 UTC 4 tháng 6, 2019

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nghiệp dĩ


Vốn như thế (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

nghiệp dĩ


Nghiệp dĩ là những tồn tại cua quá khứ cuả ông cha,tổ tiên để lại truyền từ đời này qua đời khác
vanban920 - 00:00:00 UTC 11 tháng 5, 2015





<< phong nghi phong kế >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa